Có 2 kết quả:

添加剂 tiān jiā jì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ添加劑 tiān jiā jì ㄊㄧㄢ ㄐㄧㄚ ㄐㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) additive
(2) food additive

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) additive
(2) food additive

Bình luận 0